Monday, December 3, 2012

慣用句 - Bài 1 - Hô hấp - 呼吸


呼吸 - こきゅう - Hô hấp 呼吸する - hít thở 深呼吸 - thở sâu
人工呼吸 - Hô hấp nhân tạo 鼻で呼吸をする - Hít thở bằng mũi
欠伸 - あくび- Ngáp あくびする - ngáp あくびをかみ殺す - Cố đè nén cơn buồn ngáp

彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán

咳 - せき- Ho から咳 - Ho khan 咳をする Ho
咳をしてたんを出す - Ho ra đờm
噎せる - むせる- Sặc コーヒーでむせた - bị sặc cà phê
煙にむせてせきが出た - Ho vì bị sặc khói
室内はたばこの煙でむせるようだった - Trong phòng sặc khói thuốc lá
嚔 - くしゃみ - Hắt hơi くしゃみをする[が出る]
溜め息 - ためいき - Thở dài ため息をつく
虫の息 - Thở thoi thóp 車にひかれた犬は虫の息だった Con chó bị xe cán thở thoi thóp
げっぷ - Ợ げっぷが出た - Tôi ợ げっぷを押さえる - Nén cơn buồn ợ
しゃっくり - Nấc cục しゃっくりする
何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった Tôi làm đủ mọi cách mà vẫn không hết nấc


---------------------------
吸う - すう
1. Hít 新鮮な空気を吸う - Hít không khí trong lành
2. Hút たばこを吸ってもよろしい? - Tôi hút thuốc có được không?
3. Húp, uống, bú オレンジの汁を吸う - Uống nước cam
乳を吸う Bú sữa
4. Hút vào このスポンジはよく水を吸う - Cái miếng bọt biển này dễ hút nước
------------------------
吐く - はく
1. Thở hắt ra, phun ra 息を吐く - Thở hắt ra
2.Nôn ra, oẹ ra, nhổ つばを吐く - Nhổ nước miếng
食べたものをみんな吐いてしまった - Tôi nôn hết mọi thứ đã ăn ra
吐きそうだ - Tôi cảm thấy buồn nôn
考えただけで吐きそうになった - Chỉ nghĩ tới thôi đã thấy buồn nôn
---------------------------------

No comments:

Post a Comment